BẢNG GIÁ SƠN XE MÁY CÁC DÒNG XE SỐ

Loại xe Mâm vành xe Tay xách Sơn dàn áo
Winner, Exciter, Sonic, Raider, Sirius, RSX 2021, Wave 850.000 250.000 1.700.00 đến
2.000.000
GSX 150, R 15, MT 15, CBR 150 đến 1000cc, Z 400 đến 1000cc 1.100.000 đến 1.600.000 300.000 2.500.000 đến 3.500.000

BẢNG GIÁ SƠN XE MÁY CÁC DÒNG XE TAY GA

Loại Xe Mâm vành xe Cảng xe Sơn Dàn áo
SHVN 125i 150i 950.000 350.000 2.800.000
SH Ý , SH 300i các đời 1.100.000 350.000 2.800.000
Vision, NVX, Grande, Janus,  Lead. 850.0003 350.000 1.700.000 đến 2.650.000
Vario , Click, AB, Sh Mode, PCX. 850.000 300.000 1.700.000 đến 2.850.000
Vespa Srpint, Vespa Premavera, Liberty. 950.0000 300,000 2.500.000 đến 3.500.000

BẢNG GIÁ SƠN XE MÁY DỊCH VỤ SƠN SPORTY

Loại Xe Giá Tiền
Sơn Sporty SHVN Tĩnh Điện.
Bao gồm: Mâm, Phuộc, Lốc máy, Tay xách, Càng sau xe.
1.950.000
Sơn Sporty Sh Ý.
Bao gồm: Mâm, Phuộc, Lốc máy, Tay xách, Càng sau xe.
1.950.000
Sơn Sporty Vespa.
Bao gồm : Mâm, Lốc, Nẹp Sườn, Cản.
2.250.000

BẢNG GIÁ CHI TIẾT TỪNG MÓN PHỤ KIỆN XE MÁY

Phân Loại Giá Tiền
Càng xe Tay Ga 450.000
Càng xe Số 400.000
Phuộc Trước xe Ga 550.000
Phuộc Trước xe Số 350.000
Phuộc Sau xe Ga 450.000
Phuộc Sau xe Số 450.000
Lốc máy Xe Số 650.000 ~ 950.000
Lốc máy Xe Tay Ga 550.000
Tay Thắng 250.000
Đánh bóng đèn 450.000
Sơn nhựa nhám 750.000đ ~ 1.500.000